Bảng giá tính phí vận chuyển Dji ASC VietNam

TRỌNG LƯỢNG TÍNH PHÍ


BẢNG TRA CỨU TRỌNG LƯỢNG TÍNH PHÍ CƠ BẢN.
(Cập nhật ngày 1/12/2024)

Lưu ý:
* Trọng lượng tính phí vận chuyển sẽ được lấy giá trị lớn hơn giữa cân nặng sau đóng gói GW và cân nặng cồng kềnh theo thể tích sau khi đã đóng gói bao bì. 
* Cân nặng tối thiểu để áp phí vận chuyển là 1kg và được làm tròn hệ số x 1 trong trường hợp thiết bị được ship riêng lẻ theo yêu cầu của Khách Hàng.
* Công thức quy đổi cân nặng từ thể tích đường bay = Dài x Rộng x Cao (cm) / 5000 = Kg
* Phí vận chuyển chưa bao gồm các khoảng thuế & phí phát sinh khác tuỳ trường hợp (nếu có) và sẽ được thông báo case by case với Khách Hàng.

 
     STT LOẠI THIẾT BỊ   TRỌNG LƯỢNG TÍNH PHÍ  (Kg)
1 DJI Mini SE (S)

1,25

2 DJI Mini SE Fly More Combo (S)

1,63

3

 DJI Mini 2 (GL)

1,49

4

 DJI Mini 2 Fly More Combo (EU)

2,42

5

 DJI Mini 2 SE

1,18

6

 DJI Mini 2 SE Fly More Combo

2,42

7

 DJI Mini 3 (GL)

1,31

8

 DJI Mini 3 (DJI RC) (GL)

1,4

9

 DJI Mini 3 Fly More Combo (GL)

2,15

10

 DJI Mini 3 Fly More Combo (DJI RC) (GL)

2,19

11

 DJI Mini 3 Fly More Combo Plus (GL)

2,19

12 DJI Mini 3 Fly More Combo Plus (DJI RC) (GL)2,19
13 DJI Mini 3 Pro (GL)1,29
14 DJI Mini 3 Pro (DJI RC) (GL)1,34
15

 DJI Mini 4 Pro (GL)

1,06

16

 DJI Mini 4 Pro (DJI RC 2) (GL)

1,12

17

 DJI Mini 4 Pro Fly More Combo (DJI RC 2) (GL)

2,1

18

 DJI Mini 4 Pro Fly More Combo Plus (DJI RC 2) (GL)

2,1
19

 DJI AIR 2S (EU)

2,2
20

 DJI AIR 2S Fly More Combo (EU)

3,18

21

 DJI Mavic Air 2S Plus

3,23

22

 DJI Air 3 (DJI RC-N2)

1,76

23

 DJI Air 3 Fly More Combo (DJI RC 2)

3,21

24

 DJI Air 3 Fly More Combo (DJI RC-N2)

3,21

25

 DJI Mavic 3

2,39

26

 DJI Mavic 3 Fly More Combo

5,88

27

 DJI Mavic 3 Cine Premium Combo

5,88

28 DJI Mavic 3 Classic (EU)2,4
29

 DJI Mavic 3 Classic (DJI RC) (EU)

2,4

30

 DJI Mavic 3 Pro (DJI RC) (EU)

2,64

31

 DJI Mavic 3 Pro Fly More Combo (DJI RC)

4,41

32

 DJI Mavic 3 Pro Fly More Combo (DJI RC PRO)

4,71

33

 DJI Mavic 3 Pro Cine Premium Combo

4,76

34

 DJI Avata

1,2

35

 DJI Avata Pro-View Combo (DJI RC Motion 2)

2,6

36

 DJI Avata Explorer Combo

2,56

37

 DJI Osmo Action 2

0,3

38

 DJI Osmo Action 2 Dual

0,39

39

 DJI Osmo Action 3 Standard Combo

0,33

40

 DJI Osmo Action 3 Adventure Combo

0,84

41

 DJI Osmo Action 4 Standard Combo

0,33

42

 DJI Osmo Action 4 Adventure Combo

0,77

43

 DJI Pocket 2

0,27

44

 DJI Pocket 2 Creator Combo

0,42

45

 DJI Osmo Pocket 3

0.37

46

 DJI Osmo Pocket 3 Creator Combo

0,78

47

 DJI Osmo Mobile 6

0,7

48

 DJI Osmo Mobile 6 (Platinum Gray)

0,62

49

 DJI Osmo Mobile SE

0,8

50

 DJI RSC 2

3

51

 DJI RSC 2 Pro Combo

4,71

52

 DJI RS 2

4,71

53 DJI RS 2 Combo4,39
54 DJI RS 2 Pro Combo5,22
55 DJI RS 32,24
56 DJI RS 3 Combo4,65
57 DJI RS 3 Pro4,32
58 DJI RS 3 Pro Combo4,32
59 DJI RS 3 Mini2,37
60 Ronin - SC3,17
61 DJI Mic (FCC)0,52
62 DJI Mic (1 TX + 1 RX) (FCC)0,24
63 DJI Mic 2 (1 TX + 1 RX) (FCC)0,24
64 DJI Mic 2 (2 TX + 1 RX + Charging Case) (FCC)0,57
65 DJI Mic 2 Transmitter0,23
66 DJI Robomaster S17
67 DJI Mavic 2 Enterprise Advance7
68 DJI PT4 RTK Se11
69 DJI PT4 Multispectral11
70 DJI Phantom 4 RTK11
71 DJI Matrice 3020,42
72 DJI Matrice 30T20
73 DJI Matrice M300 RTK40
74 DJI Inspire 224
75 DJI RC Pro1,5
76 Pin Air/ Mini/ Mavic/ Mavic 2 En0,5
77 Pin Phantom Series0,8
78 Pin TB30 / TB50/ TB 601
79 Pin WB470,5
80 Trạm Sạc BS60 cho Matrice 30015
81Linh Phụ Kiện Khác Báo phí theo cân nặng thực tế sau đóng gói x 2 chiều.